XSKT 11/10/2009 - Kết quả xổ số Kon Tum ngày 11/10/2009

Sổ kết quả - KQXS - Kết quả xổ số nhanh & Chính xác nhất - Kết quả 247
HOTNhà cái uy tín: Sunwin
G8
10
G7
833
G6
462069027521
G5
0613
G4
08507236703063555083359433317438194
G3
1628662583
G2
51544
G1
09425
ĐB
083447
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0270127
10312
201520
335331848
43474794
5532
668
704704
83638
949

Phân tích kết quả XSKT ngày 11/10/2009

Dựa vào kết quả xổ số Kon Tum ngày 11/10/2009 được chúng tôi phân tích, thống kê như sau:

• Giải đặc biệt: 083447

• Giải tám: 10

• Lô kép: 33 - 44

• Lô về nhiều nháy: 83 (2 lần)

• Đầu câm: 5, 6

• Đuôi câm: 8, 9

• Đầu số về nhiều nhất: 2, 4, 8 (3 lần)

• Đuôi số về nhiều nhất: 3 (5 lần)

Thống kê xổ số Kon Tum ngày 11/10/2009

Thống kê loto XSKT 30 ngày
Lô về nhiềuXuất hiệnLô về ítXuất hiện
5712 lượt710 lượt
0412 lượt721 lượt
2512 lượt411 lượt
9910 lượt851 lượt
0210 lượt702 lượt
Thống kê tổng XSKT 11/10/2009
TổngLô tô
Tổng 0Không về tổng 0
Tổng 110, 83, 74, 83, 47
Tổng 220, 02
Tổng 321, 94
Tổng 413, 86
Tổng 5Không về tổng 5
Tổng 633
Tổng 707, 70, 43, 25
Tổng 835, 44
Tổng 9Không về tổng 9
G8
10
G7
833
G6
462069027521
G5
0613
G4
08507236703063555083359433317438194
G3
1628662583
G2
51544
G1
09425
ĐB
083447
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0270127
10312
201520
335331848
43474794
5532
668
704704
83638
949
G8
98
G7
810
G6
548832143050
G5
6652
G4
29219916143191763048476425240474097
G3
6461089456
G2
22493
G1
86711
ĐB
052242
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
040151
1049470111
22544
339
48224110
50265
665
7719
888984
987391
G8
27
G7
101
G6
000391060056
G5
2097
G4
35573370146866416188579577530407525
G3
0800243878
G2
56958
G1
92034
ĐB
009502
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
01364220
1410
275200
34307
441603
567852
64605
7387295
888875
979
G8
83
G7
914
G6
087708342369
G5
1150
G4
98621458168507518850556135223995833
G3
2033522248
G2
17073
G1
46414
ĐB
063563
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
0055
1463412
212
34935381376
484131
500573
69361
775377
8384
9963
G8
10
G7
951
G6
330569549033
G5
2646
G4
60202122313199237490274171062931022
G3
9537540001
G2
76406
G1
16315
ĐB
098043
ĐầuLô tôĐuôiLô tô
05216019
10751530
2922092
331334
46345
5145071
6640
7571
88
92092
Backtotop